Có 2 kết quả:

后设认知 hòu shè rèn zhī ㄏㄡˋ ㄕㄜˋ ㄖㄣˋ ㄓ後設認知 hòu shè rèn zhī ㄏㄡˋ ㄕㄜˋ ㄖㄣˋ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

metacognition (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

metacognition (Tw)

Bình luận 0